STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
151 | 2.000908 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | |
152 | 2.000815 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực | |
153 | 2.000884 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực | |
154 | 2.000913 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | |
155 | 2.000927 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | |
156 | 2.000942 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | |
157 | 2.001035 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Chứng thực | |
158 | 2.001019 | Thủ tục chứng thực di chúc | Chứng thực | |
159 | 2.001406 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | |
160 | 2.001009 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Chứng thực | |
161 | 2.001016 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Chứng thực | |
162 | 2.001255 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi | |
163 | 1.003005 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | Nuôi con nuôi | |
164 | 2.001263 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi | |
165 | 2.001088 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
166 | 1.002192 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
167 | 2.000509 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo | |
168 | 1.001028 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo | |
169 | 1.001055 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo | |
170 | 1.001078 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tôn giáo | |
171 | 1.001085 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tôn giáo | |
172 | 1.001090 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo | |
173 | 1.001098 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | Tôn giáo | |
174 | 1.001156 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo | |
175 | 1.001167 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | Tôn giáo | |